DANH SÁCH GIÁO VIÊN THAM GIA GIẢNG DẠY
I. Thực trạng chung về đội ngũ giáo viên:
- Tổng số cán bộ quản lý (Ban giám hiệu, từng phòng/ban, bộ phận trực tiếp phụ trách về đào tạo TCCN):
+ Ban giám hiệu: 03
+ Phòng Đào tạo: 06
- Tổng số giáo viên của trường (cơ hữu, thỉnh giảng, kiêm chức...):
Cơ hữu: 19
Thỉnh giảng: 26
Kiêm chức: 01
- Tổng số giáo viên tham gia giảng dạy TCCN (cơ hữu, thỉnh giảng, kiêm chức...):
Cơ hữu: 19
Thỉnh giảng: 26
Kiêm chức: 01
- Tổng số giáo viên đang giảng dạy các ngành thuộc nhóm ngành đăng ký mở (cơ hữu, thỉnh giảng)/tổng học sinh đang học tại trường của nhóm ngành này (theo từng trình độ đào tạo: ĐH, CĐ, TCCN).
- Tổng số giáo viên dạy các học phần chung (cơ hữu, thỉnh giảng)
II. Danh sách giáo viên tham gia giảng dạy đối với ngành đăng ký mở:
1. Giáo viên cơ hữu (theo thứ tự từng học phần)
TT
|
Họ và tên
|
Năm sinh
|
Trình độ chuyên môn
|
chuyên ngành được đào tạo
|
Nghiệp vụ sư phạm(1)
|
Học phần dự kiến giảng dạy
|
Ghi chú
|
1
|
Trà Sanh
|
1967
|
BSCKII
|
Chẩn đoán hình ảnh
|
Bậc I
|
TCY Tế
Kỹ năng giao tiếp
|
|
2
|
Trịnh Thanh
|
1966
|
Dược Sỹ CKI
|
Dược sỹ |
Bậc I
|
Dược
|
|
3
|
Lưu Hữu Dzuẫn
|
1976
|
ThS.BS
|
Nội
|
Bậc I
|
Nội
|
|
4
|
Lê Văn Hào
|
1970
|
ThS.BS
|
Nội
|
Bậc I
|
Nội
|
|
5
|
Nguyễn Văn Nhiệm
|
1966
|
BSCKII
|
Ngoại
|
Bậc I |
Bệnh Học ngoại khoa
|
|
6
|
Nguyễn Trần Đài Loan
|
1971
|
Bác Sỹ
|
Mắt
|
Bậc I
|
Bệnh Chuyên khoa
|
|
7
|
Phan Đinh Duy Trường
|
1975
|
BSCKI
|
Y tế công cộng
|
Bậc I
|
VS phòng bệnh
Dinh dưỡng
|
|
8
|
Nguyễn Thị Hường
|
1969
|
Bác sỹ
|
Đa khoa
|
Bậc I
|
Sản -KHHGĐ
|
|
9
|
Lê Ngọc Bảo Yến
|
1987
|
ThS ĐD
|
Đa khoa
|
Bậc I
|
ĐD cơ bản
|
|
10
|
Nguyễn Trần Trúc Phương
|
1990
|
CN ĐD ĐH
|
Đa khoa
|
Bậc I
|
ĐD cơ bản
|
|
11
|
Huỳnh Thị Bích phượng
|
1990
|
CN ĐD ĐH
|
Đa khoa
|
Bậc I
|
ĐD cơ bản
|
|
12
|
Nguyễn Thị Liên
|
1987
|
CĐ ĐD
|
Đa khoa
|
Bậc I
|
ĐD Ngoại
|
|
13
|
Lã Thị Thanh Trang
|
1990
|
CĐ ĐD
|
Đa khoa
|
Bậc I
|
ĐD Nội
|
|
14
|
Ngô Quốc Huy
|
1990
|
CN ĐD ĐH
|
Đa khoa
|
Bậc I
|
ĐD Cộng đồng
|
|
15
|
Mai Thị Diệu
|
1990
|
ĐDTC
|
Đa khoa
|
Bậc I
|
ĐD Ngoại
|
|
16
|
Nguyễn Minh Xuân
|
1987
|
HSTC
|
Sản
|
Bậc I
|
KHHGĐ
|
|
17
|
Trần Công Thiên An
|
1989
|
DSTC
|
Dược
|
Bậc I
|
Dược
|
|
18
|
Mai Thị Hồng Nhung
|
1971
|
DSĐH
|
Dược
|
Bậc I
|
Dược
|
|
19
|
Lê Thị Hiền
|
1987
|
CNSư phạm
|
Chính trị
|
GVSP
|
Chính Trị
|
|
2. Giáo viên thỉnh giảng (theo thứ tự từng học phần)
TT
|
Họ và tên
|
Trình độ chuyên môn
|
chuyên ngành được đào tạo
|
Nghiệp vụ sư phạm(1)
|
Học phần dự kiến giảng dạy
|
Đơn vị công tác
|
1
|
Hán Văn Tấn
|
BSCKI
|
Nội
|
SPY học
|
Nội
|
BV Tỉnh
|
2
|
Trương Văn Linh
|
ThS.BS
|
Ngoại
|
SPY học
|
Ngoại
|
BV Tỉnh
|
3
|
Nguyễn Phước
|
ThS.BS
|
Nội
|
SPY học
|
Nội
|
BV Tỉnh
|
4
|
Nguyễn Thanh Hải
|
ThS.BS
|
Ngoại
|
SPY học
|
Ngoại
|
BV Tỉnh
|
5
|
Nguyễn Hữu Thoại
|
ThS.BS
|
Nội
|
SPY học
|
Nội
|
BV Tỉnh
|
6
|
Đặng Văn Thông
|
ThS.BS
|
Nội
|
SPY học
|
Cấp cứu
|
BV Tỉnh
|
7
|
Lưu Ngọc Tuấn
|
BSCKI
|
Truyền nhiễm
|
|
Truyền nhiễm
|
BV Tỉnh
|
8
|
Đặng Ngọc Liễn
|
BSCKI
|
Sản
|
SPY học
|
Sản
KHHGĐ
|
BV Tỉnh
|
9
|
Phạm Thị Nhàn
|
CN Điều dưỡng
|
Sản
|
SPY học
|
Sản
KHHGĐ
|
BV Tỉnh
|
10
|
Bành Thị Danh Nguyên
|
CN Điều dưỡng
|
Đa khoa
|
SPY học
|
ĐD Ngoại
|
BV Tỉnh
|
11
|
Nguyễn Thị Thủy Tiên
|
CN Điều dưỡng
|
Đa khoa
|
|
ĐD Nội
|
BV Tỉnh
|
12
|
Huỳnh Thu Phước
|
BSCKI
|
Đa khoa
|
|
YHCT
|
BV Tỉnh
|
13
|
Phạm Thị Bích Lệ
|
DSĐH
|
Dược
|
SPY học
|
Dược
|
Sở Y tế
|
14
|
Nguyễn Hữu Châu Thiều
|
BSCKII
|
Nhi
|
SPY học
|
Nhi
|
BV Tỉnh
|
15
|
Nguyễn Công Tâm
|
BS
|
Nhi
|
SPY học
|
Nhi
|
BV Tỉnh
|
16
|
Lê Thị Thái An
|
BSCKI
|
Nhi
|
SPY học
|
Nhi
|
BV Tỉnh
|
17
|
Nguyễn Thành An
|
Ths.Bs
|
Da liễu
|
SPY học
|
Bệnh CK
|
TTPCBXH
|
18
|
Lê Văn Đổng
|
BSCKI
|
Tâm thần
|
SPY học
|
Bệnh CK
|
TTPCBXH
|
19
|
Nguyễn Hữu Phương
|
BSCKI
|
Răng hàm mặt
|
SPY học
|
Bệnh CK
|
BV Tỉnh
|
20
|
Lê Văn Hà
|
BSCKI
|
Tai mũi họng
|
SPY học
|
Bệnh CK
|
BV Tỉnh
|
21
|
Lê Trọng Luyện
|
BSCKI
|
Y tế công cộng
|
SPY học
|
Nhiễm
|
BV Tỉnh
|
22
|
Hồ Đăng Ngọc
|
BSCKI
|
Da liễu
|
SPY học
|
Nhiễm
|
TTPCBXH
|
23
|
Nguyễn Việt Dũng
|
BSCKI
|
Y học cổ truyền
|
SPY học
|
YHCT
|
BV Tỉnh
|
24
|
Nguyễn Xuân Tuyển
|
Dược sĩ
Lương y
|
Dược sĩ
|
SPY học
|
YHCT
|
BV Y học cổ truyền
|
25
|
Trần Mạnh Tường
|
BSCK1
|
Nội
|
SPY học
|
GP-SL
|
Sở Y tế
|
26
|
Trần Hồng Hà
|
CN TDTT
|
Thể dục
|
SPY học
|
Thể Dục
|
Trường THCS Phước Thái
|
27
|
Dương Huyền Trân
|
CN NN
|
Anh văn
|
SPY học
|
Tiếng Anh
|
Trường TC Việt Thuận
|