TT
|
Tên Phòng thí nghiệm, thực hành, thực tập
|
Diện tích (m2)
|
Danh mục trang thiết bị chính
|
Ghi chú
|
Tên thiết bị
|
Số lượng
|
1
|
Phòng thực tập Giải Phẫu – Sinh lý
|
60m2
|
1. Mô hình giải phẫu toàn thân
|
03 bộ
|
|
2. Mô hình bộ xương người gắn kết
|
04 bộ
|
|
3. Mô hình bộ xương người rời
|
02 bộ
|
|
4. Mô hình giải phẫu hệ cơ, xương, khớp chi trên
|
03 bộ
|
|
5. Mô hình giải phẫu hệ cơ, xương, khớp chi dưới
|
03 bộ
|
|
6. Mô hình giải phẫu hệ cơ, xương đầu-mặt-cổ
|
03 bộ
|
|
7. Mô hình giải phẫu hệ tuần hoàn
|
02 bộ
|
|
8. Mô hình giải phẫu hệ hô hấp
|
02 bộ
|
|
9. Mô hình giải phẫu hệ tiêu hóa
|
03 bộ
|
|
10. Mô hình giải phẫu hệ tiết niệu
|
03 bộ
|
|
11. Mô hình giải phẫu hệ thần kinh
|
02 bộ
|
|
12. Mô hình giải phẫu sinh dục nam
|
03 bộ
|
|
13. Mô hình giải phẫu sinh dục nữ
|
03 bộ
|
|
15. Mô hình giải phẫu mắt
|
03 bộ
|
|
16. Mô hình giải phẫu một số phủ tạng tháo rời: tim, phổi, dạ dày, gan, tụy, lách ruột non, ruột già, thận, bàng quang, bộ não, tủy sống…
|
02 bộ
|
|
17. Mô hình các giai đoạn phát triển của thai nhi
|
02 bộ
|
|
18. Tranh giải phẫu hệ cơ, xương, khớp chi trên
|
02 bộ
|
|
19. Tranh giải phẫu hệ cơ, xương, khớp chi dưới
|
02 bộ
|
|
20. Tranh giải phẫu hệ cơ, xương đầu, mặt, cổ
|
02 bộ
|
|
21. Tranh giải phẫu - Sinh lý hệ tuần hoàn
|
02 bộ
|
|
22. Tranh giải phẫu - Sinh lý hệ hô hấp
|
02 bộ
|
|
23. Tranh giải phẫu - Sinh lý hệ tiết niệu
|
02 bộ
|
|
24. Tranh giải phẫu - Sinh lý hệ thần kinh
|
02 bộ
|
|
25. Tranh giải phẫu - Sinh lý sinh dục nam
|
02 bộ
|
|
26. Tranh giải phẫu - Sinh lý sinh dục nữ
|
02 bộ
|
|
27. Tranh giải phẫu - Sinh lý răng miệng
|
02 bộ
|
|
28. Tranh giải phẫu - Sinh lý da
|
02 bộ
|
|
29. Tranh giải phẫu - Sinh lý hệ giác quan
|
02 bộ
|
|
30. Tranh giải phẫu - Sinh lý hệ thính giác
|
02 bộ
|
|
31. Tranh giải phẫu - Sinh lý hệ khứu giác
|
02 bộ
|
|
32. Tranh giải phẫu - Sinh lý hệ vị giác
|
02 bộ
|
|
33. Tranh giải phẫu - Sinh lý máu và tế bào máu
|
02 bộ
|
|
34. Kính hiển vi
|
02 bộ
|
|
35. Bộ dụng cụ xét nghiệm đếm số lượng hồng cầu
|
02 bộ
|
|
36. Bộ dụng cụ xét nghiệm công thức máu
|
02 bộ
|
|
37. Bộ dụng cụ đo thời gian máu chảy, máu đông
|
02 bộ
|
|
38. Bộ dụng cụ định nhóm máu
|
02 bộ
|
|
39. Máy đo dung tích sống
|
02 bộ
|
|
2
|
Phòng thực tập Vi sinh - Ký sinh trùng
|
60m2
|
1. Kính hiển vi
|
02 bộ
|
|
2. Bộ tiêu bản mẫu các loại vi khuẩn thường gặp
|
02 bộ
|
|
3. Bộ tiêu bản mẫu ký sinh trùng sốt rét
|
02 bộ
|
|
4. Bộ tiêu bản mẫu các loại trứng, ấu trùng giun
|
02 bộ
|
|
5. Bộ tiêu bản mẫu các loại trứng, ấu trùng sán
|
02 bộ
|
|
6. Bộ tranh về các loại vi khuẩn thường gặp
|
02 bộ
|
|
7. Bộ tranh về các loại giun
|
02 bộ
|
|
8. Bộ tranh về virút
|
02 bộ
|
|
9. Bộ tranh về các loại sán lá, sán dây
|
02 bộ
|
|
10. Bộ tranh về ký sinh trùng sốt rét
|
02 bộ
|
|
11. Bộ tranh về các loại đơn bào
|
02 bộ
|
|
12. Bộ tranh về nấm gây bệnh
|
02 bộ
|
|
13. Bộ tranh về các loại côn trùng truyền bệnh
|
02 bộ
|
|
14. Bộ tranh về các phản ứng huyết thanh
|
02 bộ
|
|
15. Bộ dụng cụ nhuộm vi khuẩn
|
02 bộ
|
|
16. Bộ dụng cụ lấy bệnh phẩm (phân, nước tiểu, đờm, dịch tiết, máu) để xét nghiệm vi sinh, KST
|
02 bộ
|
|
17. Mẫu các loại Vacxin tiêm chủng mở rộng
|
02 bộ
|
|
18. Mẫu một số huyết thanh
|
02 bộ
|
|
19. Tủ sấy
|
02 bộ
|
|
20. Tủ ấm
|
02 bộ
|
|
21. Nồi hấp
|
02 bộ
|
|
22. Tủ lạnh
|
02 c
|
|
3
|
Phòng thực tập dược lý – Y học cổ truyền
|
60 m2
|
1. Tủ đựng thuốc
|
02 bộ
|
|
2. Tủ lạnh (để bảo quản thuốc)
|
02 bộ
|
|
3. Các loại thuốc mẫu
|
02 bộ
|
|
4. Tranh, ảnh, tờ rơi về thuốc và sử dụng an toàn hợp lý thuốc
|
02 bộ
|
|
4
5
|
Phòng thực tập vệ sinh phòng bệnh - dinh dưỡng
|
60 m2
|
1. Bộ tranh về cung cấp nước sạch
|
02 bộ
|
|
2. Bộ tranh về xử lý nước thải
|
02 bộ
|
|
3. Bộ tranh về các côn trùng truyền bệnh
|
02 bộ
|
|
4. Bộ tranh về vệ sinh lao động
|
02 bộ
|
|
5. Bộ tranh về vệ sinh cá nhân
|
02 bộ
|
|
6. Bộ tranh về vệ sinh trường học
|
02 bộ
|
|
7. Bộ tranh về vệ trạm y tế
|
02 bộ
|
|
8. Bộ tranh về vệ sinh bệnh viện
|
02 bộ
|
|
9. Bộ tranh về phòng chống tai nạn thương tích
|
02 bộ
|
|
10. Mô hình cung cấp nước sạch ở nông thôn
|
02 bộ
|
|
11. Mô hình cung cấp nước sạch ở thành thị
|
02 bộ
|
|
12. Mô hình hố xí sạch ở nông thôn
|
02 bộ
|
|
13. Mô hình hố xí tự hoại
|
02 bộ
|
|
14. Mô hình xử lý rác
|
02 bộ
|
|
15. Bộ tranh về thành phần dinh dưỡng của thực phẩm
|
02 bộ
|
|
16. Bộ tranh về nguồn gốc thực phẩm
|
02 bộ
|
|
17. Bộ tranh về an toàn thực phẩm
|
02 bộ
|
|
18. Mô hình các loại thực phẩm
|
02 bộ
|
|
19. Các tờ rơi về vệ sinh phòng bệnh và dinh dưỡng
|
02 bộ
|
|
Phòng thực tập
Điều dưỡng
|
60 m2
|
1. Giường bệnh nhân (đa năng)
|
05 bộ
|
|
2. Đệm, vải trải giường, nylon trải giường, chăn, gối.
|
02 bộ
|
|
3. Tủ đầu giường bệnh nhân
|
02 bộ
|
|
4. Quần áo, đồ dùng hàng ngày của người bệnh (khăn mặt, bàn chải, cốc, bát…)
|
02 bộ
|
|
5. Dụng cụ rửa tay
|
02 bộ
|
|
6. Găng tay
|
02 bộ
|
|
7. Khẩu trang
|
02 bộ
|
|
8. Áo choàng
|
02 bộ
|
|
9.Hộp đựng dụng cụ vô khuẩn
|
02 bộ
|
|
10.Xe đẩy dụng cụ
|
02 bộ
|
|
11. Các loại săng
|
02 bộ
|
|
12. Càng chuyển thương
|
02 bộ
|
|
13. Xe lăn
|
02 bộ
|
|
14. Cân
|
0 |