BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC LẠI LÝ THUYẾT
LỚP Y SỸ 2AB - NĂM HỌC 2015 - 2016
 |
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC LẠI LÝ THUYẾT |
LỚP Y SỸ 2AB - NĂM HỌC 2015 - 2016 |
HỌC PHẦN: Y TẾ CỘNG ĐỒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ
|
Tên
|
Điểm |
Điểm
Định kỳ
|
Điểm |
Điểm thi
|
Điểm HP
|
Ghi chú
|
thường |
trung |
xuyên |
bình |
L1 |
L2 |
L1 |
L2 |
1 |
Nguyễn Trần Minh |
Luân |
7 |
5 |
|
5,7 |
5,8 |
|
5,7 |
|
|
2 |
Phạm Huỳnh |
Luân |
7 |
5 |
|
5,7 |
5,1 |
|
5,3 |
|
|
3 |
Huỳnh Thị Kiều |
My |
5 |
5 |
|
5,0 |
4 |
|
4,4 |
|
Thi lần 2 |
4 |
Lê Thị Phương |
Nhi |
7 |
6 |
|
6,3 |
4,9 |
|
5,5 |
|
|
5 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
5 |
5 |
|
5,0 |
3,3 |
|
4,0 |
|
Thi lần 2 |
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC LẠI LÝ THUYẾT |
LỚP Y SỸ 2AB - NĂM HỌC 2015 - 2016 |
HỌC PHẦN: SỨC KHỎE TRẺ EM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ
|
Tên
|
Điểm |
Điểm
Định kỳ
|
Điểm |
Điểm thi
|
Điểm HP
|
Ghi chú
|
thường |
trung |
xuyên |
bình |
L1 |
L2 |
L1 |
L2 |
1 |
Chamalea Thị |
Diễm |
0 |
6 |
3 |
3,6 |
4,9 |
|
4,4 |
|
Thi lần 2 |
2 |
Nguyễn Thị Trúc |
Hiền |
0 |
5,5 |
3 |
3,4 |
4,5 |
|
4,1 |
|
Thi lần 2 |
3 |
Nguyễn Thị Kiều |
Liên |
8 |
5,5 |
4 |
5,4 |
4,5 |
|
4,9 |
|
Thi lần 2 |
4 |
Phạm Huỳnh |
Luân |
4 |
4 |
2,5 |
3,4 |
3,6 |
|
3,5 |
|
Thi lần 2 |
5 |
Lê Thị Thu |
Thanh |
0 |
5,5 |
4 |
3,8 |
6,1 |
|
5,2 |
|
|
6 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
|
0,0 |
|
Cấm thi |
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC LẠI LÝ THUYẾT |
LỚP Y SỸ 2AB - NĂM HỌC 2015 - 2016 |
HỌC PHẦN: SỨC KHOẺ SINH SẢN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ
|
Tên
|
Điểm |
Điểm
Định kỳ
|
Điểm |
Điểm thi
|
Điểm HP
|
Ghi chú
|
thường |
trung |
xuyên |
bình |
L1 |
L2 |
L1 |
L2 |
1 |
Lưu Thành |
Hải |
7,5 |
5 |
9,5 |
7,3 |
3,9 |
|
5,3 |
|
|
2 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
0 |
5 |
5 |
4,0 |
5,2 |
|
4,7 |
|
Thi lần 2 |
3 |
Huỳnh Thị Diễm |
Hương |
7 |
4 |
5 |
5,0 |
0 |
|
2,0 |
|
Cấm thi |
4 |
Phan Huỳnh Hi |
Hữu |
6,5 |
7 |
6 |
6,5 |
4,7 |
|
5,4 |
|
|
5 |
Bùi Tiến |
Kha |
0 |
6 |
6 |
4,8 |
5,6 |
|
5,3 |
|
|
6 |
Phú Bá Hà Vĩnh |
Khang |
0 |
7 |
8,5 |
6,2 |
4,7 |
|
5,3 |
|
|
7 |
Quảng Thị Mỹ |
Linh |
8 |
5 |
7,5 |
6,6 |
5,5 |
|
5,9 |
|
|
8 |
Nguyễn Trần Minh |
Luân |
7 |
5 |
6,5 |
6,0 |
3,9 |
|
4,7 |
|
Thi lần 2 |
9 |
Phạm Huỳnh |
Luân |
6,5 |
5 |
5 |
5,3 |
4,7 |
|
4,9 |
|
Thi lần 2 |
10 |
Nguyễn Văn |
Luyện |
0 |
7 |
9,5 |
6,6 |
6,3 |
|
6,4 |
|
|
11 |
Đổng Hải |
Nguyên |
0 |
0 |
0 |
0,0 |
0 |
|
0,0 |
|
Cấm thi |
12 |
Chamalea Thị |
Quanh |
8 |
4 |
8 |
6,4 |
6,5 |
|
6,5 |
|
|
13 |
Đồng Hàn |
Sanh |
7 |
5 |
9,5 |
7,2 |
4,9 |
|
5,8 |
|
|
14 |
Dương Trường |
Sơn |
0 |
5 |
6 |
4,4 |
4,7 |
|
4,6 |
|
Thi lần 2 |
15 |
Hồ Quốc |
Thắng |
7 |
5 |
0 |
3,4 |
5,7 |
|
4,8 |
|
Thi lần 2 |
16 |
Lê Thị Thu |
Thanh |
0 |
5 |
5 |
4,0 |
5,6 |
|
5,0 |
|
|
17 |
Bạch Như Thanh |
Thiên |
7 |
6 |
6 |
6,2 |
4,9 |
|
5,4 |
|
|
18 |
Hán Ngọc Anh |
Thuy |
8 |
4 |
7,5 |
6,2 |
4,7 |
|
5,3 |
|
|
19 |
Nguyễn Thị Cẩm |
Tiên |
8 |
4 |
8,5 |
6,6 |
3,9 |
|
5,0 |
|
|
20 |
Nguyễn Nữ Phương |
Trinh |
0 |
0 |
0 |
0,0 |
0 |
|
0,0 |
|
Cấm thi |
21 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
8 |
4 |
6,5 |
5,8 |
5,1 |
|
5,4 |
|
|
2 |
Lê Thị Ánh |
Tuyết |
0 |
4 |
8,5 |
5,0 |
4,4 |
|
4,6 |
|
Thi lần 2 |
23 |
Bá Thị Hải |
Yến |
7 |
0 |
0 |
1,4 |
0 |
|
0,6 |
|
Nghỉ |
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC LẠI LÝ THUYẾT |
LỚP Y SỸ 2AB - NĂM HỌC 2015 - 2016 |
HỌC PHẦN: KỸ NĂNG GIAO TIẾP - GDSK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ
|
Tên
|
Điểm |
Điểm
Định kỳ
|
Điểm |
Điểm thi
|
Điểm HP
|
Ghi chú
|
thường |
trung |
xuyên |
bình |
L1 |
L2 |
L1 |
L2 |
1 |
Sử Ngọc Uyên |
Chi |
8 |
8,5 |
|
8,3 |
7,3 |
|
7,7 |
|
|
2 |
Bùi Tiến |
Kha |
8 |
7,5 |
|
7,7 |
5,3 |
|
6,2 |
|
|
3 |
Hải Đăng |
Khuyến |
7,5 |
6,5 |
|
6,8 |
6,8 |
|
6,8 |
|
|
4 |
Nguyễn Trần Minh |
Luân |
6 |
7,5 |
|
7,0 |
6,2 |
|
6,5 |
|
|
5 |
Huỳnh Thị Kiều |
My |
8 |
7,5 |
|
7,7 |
5,7 |
|
6,5 |
|
|
6 |
Đổng Hải |
Nguyên |
5 |
0 |
|
1,7 |
0 |
|
0,7 |
|
Cấm thi |
7 |
Trịnh Thị Minh |
Thư |
8,5 |
7,5 |
|
7,8 |
6,2 |
|
6,9 |
|
|
8 |
Nguyễn Nữ Phương |
Trinh |
8 |
7 |
|
7,3 |
5,3 |
|
6,1 |
|
|
9 |
Nguyễn Quốc |
Tuấn |
3,5 |
7,5 |
|
6,2 |
6,3 |
|
6,2 |
|
|
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC LẠI LÝ THUYẾT |
LỚP Y SỸ 2AB - NĂM HỌC 2015 - 2016 |
HỌC PHẦN: DINH DƯỠNG - VS ATTP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ
|
Tên
|
Điểm |
Điểm
Định kỳ
|
Điểm |
Điểm thi
|
Điểm HP
|
Ghi chú
|
thường |
trung |
xuyên |
bình |
L1 |
L2 |
L1 |
L2 |
1 |
Đổng Hải |
Nguyên |
0 |
3,3 |
|
2,2 |
|
|
|
|
Cấm thi |
BẢNG ĐIỂM HỌC PHẦN HỌC LẠI LÝ THUYẾT |
LỚP Y SỸ 2AB - NĂM HỌC 2015 - 2016 |
HỌC PHẦN: BỆNH HỌC NỘI KHOA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
TT
|
Họ
|
Tên
|
Điểm |
Điểm
Định kỳ
|
Điểm |
Điểm thi
|
Điểm HP
|
Ghi chú
|
thường |
trung |
xuyên |
bình |
L1 |
L2 |
L1 |
L2 |
1 |
Nguyễn Trần Minh |
Luân |
8 |
5 |
6 |
6,0 |
6,2 |
|
6,1 |
|
|
2 |
Đổng Hải |
Nguyên |
0 |
0 |
0 |
0,0 |
0 |
|
0,0 |
|
Cấm thi |
3 |
Trịnh Thị Minh |
Thư |
8 |
5 |
6 |
6,0 |
5,5 |
|
5,7 |
|
|
4 |
Lê Thị Ánh |
Tuyết |
6 |
7 |
6 |
6,4 |
4,2 |
|
5,1 |
|
|
5 |
Cao Thị |
Xí |
6 |
5,5 |
6 |
5,8 |
5,3 |
|
5,5 |
|
|
|
 |
|